Characters remaining: 500/500
Translation

sliding door

/'slaidiɳ'dɔ:/
Academic
Friendly

Từ "sliding door"

Định nghĩa: "Sliding door" danh từ chỉ một loại cửa có thể trượt sang một bên thay vì mở ra như các loại cửa thông thường. Cửa này thường được sử dụngcác không gian như nhà ở, văn phòng hoặc cửa hàng để tiết kiệm diện tích tạo sự thuận tiện cho việc đi lại.

dụ sử dụng: 1. "I installed a sliding door between the living room and the patio." (Tôi đã lắp một cửa kéo giữa phòng khách sân sau.) 2. "The sliding door makes it easy to access the garden." (Cửa kéo giúp dễ dàng ra vào khu vườn.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong kiến trúc thiết kế nội thất, "sliding door" thường được coi một giải pháp không gian thông minh. dụ: "Many modern homes utilize sliding doors to maximize space efficiency." (Nhiều ngôi nhà hiện đại sử dụng cửa kéo để tối đa hóa hiệu quả không gian.)

Biến thể của từ: - "Sliding" (tính từ): có nghĩa trượt. dụ: "sliding window" (cửa sổ kéo). - "Door" (danh từ): cửa. Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "front door" (cửa chính), "back door" (cửa sau).

Từ gần giống: - "Folding door": Cửa gập, cửa có thể gập lại thay vì trượt. - "Bi-fold door": Cửa gập hai, thường được sử dụng để mở rộng không gian.

Từ đồng nghĩa: - "Sliding gate": Cổng trượt, tương tự như cửa nhưng thường lớn hơn, sử dụng cho lối vào.

Idioms phrasal verbs: - "Close the door on something": Ngừng hoặc chấm dứt một điều đó. dụ: "After the argument, I felt like I had closed the door on our friendship." (Sau cuộc cãi vã, tôi cảm thấy như đã chấm dứt tình bạn của chúng tôi.)

Lưu ý: Khi sử dụng "sliding door", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu nói về cửa vật , hãy mô tả rõ ràng về cách thức hoạt động của . Nếu sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ (như trong những quyết định trong cuộc sống), hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

danh từ
  1. cửa kéo (theo khe trượt)

Comments and discussion on the word "sliding door"